Có 2 kết quả:

紧迫 jǐn pò ㄐㄧㄣˇ ㄆㄛˋ緊迫 jǐn pò ㄐㄧㄣˇ ㄆㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pressing
(2) urgent

Từ điển Trung-Anh

(1) pressing
(2) urgent